Có 1 kết quả:
立委 lì wěi ㄌㄧˋ ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 立法委員會|立法委员会[li4 fa3 wei3 yuan2 hui4]
(2) abbr. for 立法委員|立法委员[li4 fa3 wei3 yuan2]
(2) abbr. for 立法委員|立法委员[li4 fa3 wei3 yuan2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0